Có 2 kết quả:
加密套接字协议层 jiā mì tào jiē zì xié yì céng ㄐㄧㄚ ㄇㄧˋ ㄊㄠˋ ㄐㄧㄝ ㄗˋ ㄒㄧㄝˊ ㄧˋ ㄘㄥˊ • 加密套接字協議層 jiā mì tào jiē zì xié yì céng ㄐㄧㄚ ㄇㄧˋ ㄊㄠˋ ㄐㄧㄝ ㄗˋ ㄒㄧㄝˊ ㄧˋ ㄘㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
Secure Sockets Layer (SSL) (computing)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Secure Sockets Layer (SSL) (computing)
Bình luận 0